 | [chà o đón] |
| |  | to warmly greet; to welcome |
| |  | Chà o đón ngà y lễ lớn |
| | To welcome the great festive occasion |
| |  | Chà o đón những nghị quyết của đại hội |
| | To warmly greet the resolutions of the plenary conference |
| |  | Dang rộng vòng tay chà o đón ai |
| | To greet/welcome somebody with open arms |